Thông tin kỹ thuật chung:
Tốc độ copy: Tài liệu (sFCOT/Một mặt): TBA
Kích thước copy: A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Vuông (5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm)
Tính năng : Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)
IN ẤN:
Phương pháp in : In phun màu đa chức năng A4
Đầu phun: Tổng 1.792 vòi phun
Tốc độ in: Tài liệu (ESAT/Một mặt):Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt): TBA
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 37 giây
Độ phân giải: 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi
Độ rộng bản in: Lên tới 203,2 mm (8″)
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″)
Vùng có thể in:
In tràn viền:
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viền:
Phong bì #10/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm
Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm):
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm
Vuông 3,5 x 3,5″ (89 x 89 mm):
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm
M-Oficio (216 x 341 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm
Legal (215 x 345 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm
Giấy khác:
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm
QUÉT:
Phương thức :Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)
Độ phân giải: 600 x 1.200 dpi
Chiều sâu: Xám: 16 bit/8 bit
Màu: Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit
Kích thước tài liệu : A4/LTR (216 x 297 mm)
Tốc độ: Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi)
Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi)
XỬ LÝ GIẤY:
Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh:
Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm
Khổ giấy vào: Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ
Photo Paper Plus Semi-Gloss
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ
Glossy Photo Paper “Everyday Use”
(GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ
Định lượng giấy: Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201)
Loại giấy: Giấy trắng thường (64 – 105 g/m²)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Double-Sided Matte Paper (MP-101D)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)
Giấy ảnh nam châm (PS-508)
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)
Hệ điều hành: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)
macOS v10.12.6 ~ 10.15
Cổng kết nối: USB 2.0
Thông số chung:
Bảng điều khiển: Màn hình LCD 2 dòng đen trắng
Kích thước: Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
Trọng lượng (Xấp xỉ): Xấp xỉ 6,4 kgv
Yêu cầu công suất :
TẮT: Xấp xỉ 0,2 W
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,6 W
Khi sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 18 W
Môi trường hoạt động:
Yêu cầu nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz
Mực : GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)
Chính sách bảo hành:
12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.