TSC CPX4P cho Tốc độ vượt trội.
Tốc độ in hàng đầu trong ngành lên tới 11,8 ips là hoàn hảo cho bất kỳ và tất cả các ứng dụng để đáp ứng nhu cầu thị trường liên tục cho nhãn rõ ràng, chất lượng cao.
Chât lượng vượt trội
TSC CPX4P được thiết kế cho các nhãn đủ màu theo yêu cầu cung cấp hình ảnh đầy đủ màu sắc, văn bản rõ ràng và mã vạch sắc nét ở độ phân giải in 1200 x 1200 dpi. Mực của TSC có thể duy trì chất lượng theo thời gian, duy trì màu sắc vừa chống thấm nước vừa có độ bền cao.
Độ linh hoạt cao
Với khả năng sản xuất nhãn tùy chỉnh chất lượng cao trong nhà và theo yêu cầu, Sê-ri CPX4 cho phép cực kỳ linh hoạt cho các nhãn đủ màu khác nhau mà không bị giới hạn thời gian dẫn hoặc moq. Độ rộng phương tiện có thể được điều chỉnh ở bất cứ đâu từ 1 “tối thiểu đến 4,72”. Sê-ri CPX4 có thể kết hợp dữ liệu biến đổi cho các nhãn ngắn hạn một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Tuân thủ các quy định ngành in
Cung cấp nhãn tuân thủ GHS và đáp ứng các yêu cầu của ngành bằng cách in nhãn với Sê-ri CPX4 Sê-ri CPX4 là phù hợp hoàn hảo cho bất kỳ nhãn nào cần chống nước, phai màu, mài mòn và chống nhòe.
Hiệu quả chi phí tuyệt đối
In nhãn theo yêu cầu với TSC CPX4 Series giúp giảm đáng kể chi phí cho hoạt động in nhãn bằng cách in nhãn bạn cần khi bạn cần. CPX4P & CPX4D tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách loại bỏ nhu cầu đặt hàng nhãn in sẵn. Ngoài ra, hộp mực năng suất cao của chúng tôi có thể in nhiều nhãn hơn trong khi giảm nhu cầu thay đổi thường xuyên.
Dịch vụ toàn diện
TSC CPX4P & CPX4D bao gồm dịch vụ không chỉ là máy in. Chương trình quản lý màu của TSC tạo ra màu sắc rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, CPX4P tích hợp liền mạch với phần mềm Bartender để thiết kế và chỉnh sửa nhãn tùy chỉnh.
Một số tính năng chính của TSC CPX4P:
-Tốc độ in nhanh lên đến 11.8 ips
– Độ phân giải cao : 1200 x 1200 DPI
– In được độ rộng nhãn từ 1″ đến 4.72″
– Chương trình quản lý màu chất lượng của TSC Color Quality Management.
– Chuẩn kết nối USB & Ethernet sẵn có.
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in (Max) | 300 mm (11.8″)/second at 1200 x 600 dpi |
Độ rộng in (Max) | 106 mm (4.17”) |
Độ dài in (max) | 397 mm (15.63”) |
Đèn báo | 8 LED indicators |
Loại vật liệu có thể in : | Roll-fed/fanfold, die cut; gap, black mark, continuous; matte paper, glossy paper, PET film, synthetic |
Độ rộng nhãn : | 25.4 ~ 120 mm |
Độ dày nhãn : | 0.145 ~ 0.255 mm (5.71 ~ 10.04 mil) |
Chiều dài nhãn : | 6 ~ 400 mm |
Lõi cuộn giấy : | 7.9″ OD (200 mm), 3″ ID (76 mm) core |
Dung lượng mực : | 240 ml each (230 ml usable); * Starter ink tank: 105 ml |
Chuẩn màu mực : | CMYK |
Loại mực : | Pigment ink |
Chuẩn kết nối : | • USB2.0 • Ethernet |
Phần mềm hỗ trợ : | Oracle, Windows, BarTender |
Kích thước : | 386 mm (W) x 394 mm (H) x 570 mm (D) 15.20″ (W) x 15.51″ (H) x 22.44″ (D) |
Trọng lượng : | 25.5 kg |
– Ứng dụng trong văn phòng và trường học : như in nhãn tên, bản tên nhân viên…
– Ứng dụng trong lĩnh vực giải trí : Nhãn sự kiện, vé tham gia sự kiện…
– SMBs : Nhãn chai rượu, Nhãn sản phẩm, Phiếu giảm giá…
– Dùng cho nhà máy, sản xuất : • GHS- Compliant/Chemical
– Dùng cho ngành bán lẻ : Nhãn sản phẩm, Nhãn chương trình khuyến mãi, Nhãn phụ hàng hóa…
– Food & Beverage
– In nhãn cho ngành Vận chuyển Logistics : Nhãn vận chuyển, tem giao hàng…
Reviews
There are no reviews yet.