Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm: MAY IN
Hãng sản xuất: HP
Model: Color Laser MFP 179fnw 4ZB97A đa năng
CHỨC NĂNG: In, sao chép, chụp quét, fax
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG): Nhanh 12,4 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ): Nhanh đến 13 giây (15 phút)
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4): Bình thường: Lên đến 18 trang/phút.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4): Tối đa 4 ppm.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh 12,4 giây.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút)
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA: Nhanh tới 12,6 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ): Nhanh đến 20 giây (15 phút)
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG: 100 đến 500
CÔNG NGHỆ IN: Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT): Lên tới 600 x 600 dpi
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT): Lên tới 600 x 600 dpi
NGÔN NGỮ IN: SPL
MÀN HÌNH: LCD 2 dòng
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ: 800 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG: Không
HỘP MỰC THAY THẾ: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG: Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct; Google Cloud Print™ Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải xuống tại địa chỉ http://www.hp.com/go/support
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂYCó, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN: Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
KẾT NỐI, TÙY CHỌN: Không
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU: Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH: Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [14] Windows 7 trở lên
BỘ NHỚ: 128 MB
BỘ NHỚ TỐI ĐA: 128 MB Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN: Khay nạp giấy 150 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN: Ngăn giấy ra 50 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ): Lên đến 50 tờ
IN HAI MẶT: Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA: Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA: 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA: Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ: 60 đến 220 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF: 60 đến 105 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT: Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT: PDF, JPG, TIFF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC: Lên đến 600 x 600 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA: 216 x 356 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU): 145 x 145 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4): Lên tới 15 hình/phút (đen trắng), lên tới 6 hình/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: 6250 đến 10.500 [16] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG: Tiêu chuẩn, 40 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN: Chụp quét sang định dạng WSD; PC Scan
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT: Scan bảng panen phía trước, photocopy, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4): Đen: Lên tới 14 cpm Màu: Lên đến 4 bản sao/phút [9]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN): Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU): Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO: 25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA: Lên đến 999 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX: 33,6 kbps
BỘ NHỚ FAX: Lên đến 400 trang
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT): Lên tới 300 x 300 dpi
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA: Lên đến 200 số
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX: 210
NGUỒN : Điện áp đầu vào 110 vôn: Điện áp đầu vào 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và 220 Vôn: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN: 300 W (Đang in), 38 W (Sẵn sàng), 1,9 W (Ngủ), 0,2 W (Chế độ Tắt thủ công) [5]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL: Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG: 10 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
KÈM THEO CÁP: Có, 1 USB
Chính sách bảo hành:
12 tháng
Reviews
There are no reviews yet.