Chất lượng tuyệt vời
Dòng máy TM tự hào về thế hệ mực LUCIA TD của Canon. Mực pigment 5 màu hoàn chỉnh với sức căng bề mặt cao giúp tạo ra các đường nét và văn bản có độ dày đặc và sắc nét. Màu sắc rực rỡ cũng có thể được tạo ra từ loại mực này cho phép người dùng in ấn các bản vẽ và poster chất lượng cao trên các loại giấy thông thường không tráng phủ một cách kinh tế nhất. Dòng máy TM cũng mang đến một loạt các ứng dụng người dùng và mở ra các thị trường mới. Chẳng hạn, khách hàng có thể mong đợi các hình ảnh hiển thị ngoài trời với sự sống động tuyệt vời, chất lượng in ấn cao và tuổi thọ kéo dài khi sử dụng với loại giấy chống nước của Canon.
Nhỏ gọn êm ái
Trong suốt quá trình vận hành, dòng máy imagePROGRAF TM tự hào với mức âm thanh hoạt động êm ái chỉ 44dB, vì vậy hoàn toàn phù hợp ngay cả với một văn phòng nhỏ không có tiếng ồn. TM-5300 có thiết kế nhỏ gọn và đầy đủ, với khả năng thao tác hoàn toàn từ phía trước, đồng nghĩa rằng máy cần ít không gian lắp đặt.
Phần mềm phong phú
Dòng máy imagePROGRAF TM Series mới có sẵn một loạt các phần mềm được thiết kế với mục tiêu mang đến đầy đủ tiềm năng hoàn chỉnh cho máy in. Với hệ thống phần mềm phong phú đi kèm, dòng máy imagePROGRAF TM được trang bị mọi thứ cần thiết để in các tài liệu kỹ thuật, bản đồ, poster, biểu ngữ, biển báo, thiết kế đồ họa thông tin (infographic), bản thiết kế,…
Mực LUCIA TD
Dòng máy TM sử dụng mực pigment 5-màu LUCIA TD hoàn toàn mới tạo ra độ chính xác vô song cho các chi tiết, cần thiết cho các tập tin CAD/GIS ngay cả trên giấy thường không tráng phủ. Đạt được tiềm năng thật sự khi in ấn những tấm poster sống động, chống chịu thời tiết tốt với mực LUCIA TD.
Đầu in FINE
Với đầu in FINE tích hợp 6-kênh, kích thước 1.07-inch cùng 15.360 vòi phun, dòng máy TM cho chất lượng in ấn tuyệt vời thông qua việc cải tiến độ đồng nhất của mật độ mực và màu mực.
Bộ xử lý hình ảnh L-COA PRO
Được trang bị vi xử lý hình ảnh tốc độ cao L-COA PRO mới, dòng máy TM cho chất lượng in ấn vượt trội ở tốc độ cao ngay cả với các tác vụ lớn.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy in: 5-Màu, 36″/914mm
Số lượng vòi phun: 15,360 vòi phun (MBK: 5,120 vòi phun; BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu)
Độ phận giải: 2400 x 1200dpi
Mật độ vòi phun:1200dpi (2 dòng)
Độ chính xác đường kẻ: ±0.1% hoặc thấp hơn
Kích thước giọt mực:Tối thiểu 5 Picoliter mỗi màu
Dung tích mực: 130ml/300ml (MBK, BK,C,M, Y)
Mực đi kèm máy: 130ml (MBK)/ 90ml (BK,C,M, Y)
Loại mực: Mực Pigment/ 5 màu (MBK, BK,C,M, Y)
Ngôn ngữ in: SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, JPEG (Ver. JFIF 1.02)
Giao diện tiêu chuẩn: Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao ), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân)
Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex
Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b
Bộ nhớ: Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB
Địa cứng: Không
Tốc độ in ấn:
Bản vẽ CAD – Giấy thường (Khổ A0):
0:40 (Chế độ Fast Economy)
0:48 (Chế độ Fast)
1:14 (Chế độ Standard)
Bản vẽ CAD – Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A0):
0:47 (Chế độ Fast Economy)
1:11 (Chế độ Fast)
2:18 (Chế độ Standard)
Poster – Giấy thường (Khổ A0)
0:44 (Chế độ Fast Economy)
0:44 (Chế độ Fast)
1:18 (Chế độ Standard)
Poster – Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A0 )
1:41 (Chế độ Fast)
2:36 (Chế độ Standard)
Xử lí giấy:
Phương thức nạp giấy:
Giấy cuộn: Một cuộn, nạp giấy phía trên, Ra giấy phía trước
Giấy tờ: Nạp giấy phía trên, Ra giấy phía trước
(Nạp giấy thủ công dùng cần khóa giấy)
Giấy ra: Vị trí tiêu chuẩn: 1 tờ
Vị trí gập lại: 20 tờ khổ A1/ A0 dọc
Vị trí phẳng: 20 tờ khổ A1/ A2 ngang
Khổ giấy: Giấy cuộn/Giấy tờ: 203.2 – 917mm
Độ dày giấy:Giấy cuộn/Giấy tờ: 0.07 – 0.8mm
Chiều dài có thể in: ( tối thiểu) Giấy cuộn: 203.2mm Giấy tờ: 279.4mm / ( tối đa) Giấy cuộn; 18m (Tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng)
Giấy tờ: 1.6m
Đường kính: 150mm hoặc thấp hơn
Trọng lượng:
Máy in + Chân+ Tấm đỡ giấy (SD-23)
Tấm đỡ giấy mở: 1289 x 887 x 1060mm
Tấm đỡ giấy đóng: 1289 x 757 x 1060mm
60kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy-Roll Holder Set, không tính mực và đầu in)
Máy in (Máy và Pallet): 1462 x 913 x 961mm, 105kg
Nguồn điện: AC 100-240V (50-60Hz)
Điện năng tiêu thụ:
Khi vận hành: 69W trở xuống
Ở chế độ nghỉ: 3.6W trở xuống
Khi tắt nguồn: 0.3W trở xuống
Nhiệt độ môi trường:
Nhiệt độ: 15°C – 30°C
Độ ẩm: 10% – 80% RH (không ngưng tụ)
Âm thanh hoạt động:
[Công suất âm] Khi vận hành: 44dB(A) (Giấy thường, bản vẽ dạng đường kẻ, chế độ standard)Ở chế độ nghỉ: 35dB(A) trở xuống
(Đo đạc dựa trên tiêu chuẩn ISO7779)[Áp suất âm] Khi vận hành: 6.0 Bels (Giấy thường, bản vẽ dạng đường kẻ, chế độ standard)
(Đo đạc dựa trên tiêu chuẩn ISO7779)
Chính sách bảo hành:
12 tháng
Reviews
There are no reviews yet.