Là dòng sản phẩm hoàn hảo dành cho doanh nghiệp với tốc độ in cực nhanh, chạy cực bền với:
+ In nhiệt siêu tốc (250mm/s), đặc biệt in chữ và hình ảnh với tốc độ cực nhanh (gấp 25% so với SRP-350plus)
+ Độ phân giải 180dpi (7dot/mm).
+ Tự động cắt giấy ( Auto cutter )
+ Cổnggiao tiếp: RS232
+ Khổ giấy : 80mm
| In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp | 
| Tốc độ in | 200mm/giây | |
| Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
| Kiểu chữ | Bộ ký tự | Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 37 pages Ký tự quốc tế : 32  | 
| Kích cỡ ký tự | Font A :  12 x 24 Font B : 9 x 17 Font C: 9 x 24 Korean: 24×24 Chinese: 24×24  | 
|
| Số ký tự trên mỗi dòng | Font A:   42 Font B: 56 Font C: 56 Korean: 21 Chinese: 21  | 
|
| Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80/83mm | 
| Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 105mm | |
| Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
| Độ bền tin dùng | Số dòng in | 70 triệu dòng | 
| Tự động cắt | 1,800,000 lần cắt | |
| Độ dài giấy in | 150Km | |
| Mã vạch | 1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E 2D : PDF417, QR Code  | 
|
| Trình điều khiển | Windows,OPOS,JPOS,Linux CUPS(Linux kernel 2.4.18 and later), Mac Driver | |
| Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
| Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
| Cổng giao tiếp | Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet | |
| Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 2.5A | |
| Kích thước (rộng x dài x cao) | 145 x 203 x 146mm | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C | |




				


				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.