Tính năng máy in mã vạch Zebra ZT410 – 203DPI
– Máy in mã vạch Zebra ZT410 thuộc thế hệ đầu tiên dòng máy in công nghiệp được trang bị màn hình Full Color Touch 4.3 inch: hiển thị trạng thái làm việc, các hướng dẫn trực tiếp trên màn hình kèm theo đó hỗ trợ bàn phím on-screen với thao tác trực quan rất dễ sử dụng. Tạo cảm giác thuận tiện như bạn đang dùng một chiếc smart phone
– Bên cạnh đó Hãng vẫn duy trì phím bấm cứng cho những phím bấm cơ bản phải sử dụng nhiều : Pause, Feed, Cancel.
– Cấu trúc máy chắc chắn, đúng tầm với những máy công nghiệp cỡ trung bình
– Độ phận giải 203Dpi cho nội dung sắc nét và rõ ràng ngay cả với những mẫu tem nhãn có nội dung nhỏ
– Khả năng nâng cấp độ phân giải dễ dàng giữa 203-300-600Dpi
Ứng dụng máy in mã vạch Zebra ZT410 – 203DPI
– Ứng dụng Ngành may mặc: in nhãn thương hiệu
– Ứng dụng Ngành y tế: nhãn đeo tay, nhãn mẫu, nhãn thuốc, quản lý tài sản cố định, nhãn khám sức khỏe.
– Ứng dụng Ngành bán lẻ: nhãn hàng hóa và thẻ giá.
– Ứng dụng Ngành Logistics: đơn hàng hỏa tốc, nhãn mác vận chuyển đơn hàng.
– Ứng dụng Ngành kho hàng: nhãn vị trí, nhãn bổ sung, nhãn phân loại kệ kho hàng.
– Ứng dụng Ngành chính phủ: quản lý tài liệu, quản lý tài sản cố định.
– Ứng dụng Ngành sản xuất: nhãn kiểm tra sản phẩm, nhãn QA, thẻ quần áo, nhãn trang sức.
Bộ sản phẩm bao gồm :
– Máy in
– Cáp usb
– Sách hướng dẫn sử dụng
Thông số kĩ thuật :
Model : ZEBRA ZT410
Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực
Tốc độ in (max) : 14 ips (356mm / sec)
Độ phân giải : “203 dpi / 8 dots per mm
300 dpi / 12 dots per mm
600 dpi / 24 dots per mm (Only ZT410 model)”
Bộ nhớ : “512 MB flash (64 MB user-available)
256 MB RAM (4 MB user-available)”
Chiều rộng in : 104mm
Khổ giấy : 110mm
Bảng điều khiển : Black-kit, multiline graphic LCD display with intuitive menu and easy-to-use keypad for quick operation
Giao tiếp hệ thống : “• USB 2.0 and RS-232 serial ports / Parallel (Option) /
• Wireless 802.11 a/b/g/n (option)”
RFID : “• Supports tags compatible with UHF EPC Gen 2 V1.2/ ISO 18000-6C
• Prints and encodes tags with a minimum pitch of 0.6″”/16 mm”
Kích thước máy : 269 (W) x 495 (D) x 324 (H) mm
In mã vạch : “Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39,
Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC
Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC
and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet,
Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5,
Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
• 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49,
Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417,
TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec”
Chính sách bảo hành:
Bảo hành 12 tháng với máy
Bảo hành 3 tháng với đầu in và adapter
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.