Thông tin kỹ thuật chung:
Phương thức in: In tia laser màu
Tốc độ in
A4: 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter: 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt: 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn): 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4: Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter: Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ): 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động: Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động: A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in: 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in: Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ
Lượng giấy xuất ra: 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy: Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn: 60 tới 200g/m²
Khay đa năng: 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụn TCP/IP: Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác: Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích: Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm: Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị: 1 GB
Hiển thị LCD: Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H): 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng: 14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa: 850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép): Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ): Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ): Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện: AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động: Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ: Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực Toner (Tiêu chuẩn): Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao): Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4: 30.000 trang
Chính sách bảo hành:
12 tháng
Reviews
There are no reviews yet.